↑ ↓
  1. SPEC
    Offline

    SPEC Thành viên gắn bó lâu dài

    Tham gia ngày:
    24/1/12
    Bài viết:
    5,672
    Đã được thích:
    1,927
    Giới tính:
    Nam


    Thông số kỹ thuật chính thức của iPhone 6, iPhone 6 Plus, vui lòng xem tại đây:
    <Bạn vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để xem được nội dung này!>

     
    So sánh iPhone 6 với iPhone 5S:

    ItemsiPhone 5siPhone 6
    Giá theo hợp đồng$199, $299, $399$199, $299, $399
    Giá không hợp đồng$649, $749, $849$649, $749, $849
    Bộ nhớ16GB, 32GB, 64GB16GB, 64GB, 128GB
    Màn hình4-inch, 1136×640, 326 ppi4.7-inch, 1334×750, 326 ppi
    Tỉ lệ tương phản800:01:001400:01:00
    Vi xử lýA7 64-bit, M7 motionA8 64-bit, M8 motion
    Touch IDFingerprint sensorFingerprint sensor
    Camera phía sau8MP, 1.5µ pixels, ƒ/2.28MP, 1.5µ pixels, ƒ/2.2
    Quay video1080p at 30fps1080p at 30fps or 60fps
    Camera phía trước1.2MP photos, 720p video1.2MP photos, 720p video
    FaceTimeOver Wi-Fi or cellularOver Wi-Fi or cellular
    Hỗ trợSiriSiri
    Định vịGPS and GLONASSGPS and GLONASS
    Kết nốiBluetooth 4.0Bluetooth 4.0, NFC
    Thời gian trò chuyên ở chế độ 3GLên đến 10 giờLên đến 14 giờ
    Thời gian sử dụng Internet ở chế độ LTELên đến 10 giờLên đến 10 giờ
    Thời gian sử dụng Internet ở chế độ 3GLên đến 8 giờLên đến 10 giờ
    Thời gian sử dụng Internet ở chế độ Wi-FiLên đến 10 giờLên đến 11 giờ
    Thời gian chờLên đến 250 giờLên đến 250 giờ
    Chiều cao4.87 inches (123.8 mm)5.44 inches (138.1 mm)
    Chiều ngang2.31 inches (58.6 mm)2.64 inches (67.0 mm)
    Chiều sâu0.30 inch (7.6 mm)0.27 inch (6.9 mm)
    Trọng lượng3.95 ounces (112 grams)4.55 ounces (129 grams)
    SIM cardNano-SIMNano-SIM
    ConnectorLightningLightning
    Màu sắcSilver, Space Gray, GoldSilver, Space Gray, Gold

    So sánh iPhone 6 Plus với iPhone 5S:
    ItemsiPhone 5siPhone 6 Plus
    Giá theo hợp đồng$199, $299, $399$299, $399, $499
    Giá không hợp đồng$649, $749, $849$749, $849, $949
    Bộ nhớ16GB, 32GB, 64GB16GB, 64GB, 128GB
    Màn hình4-inch, 1136×640, 326 ppi5.5-inch, 1920×1080, 401 ppi
    Tỉ lệ tương phản800:01:001300:01:00
    Vi xử lýA7 64-bit, M7 motionA8 64-bit, M8 motion
    Touch IDFingerprint sensorFingerprint sensor
    Camera phía sau8MP, 1.5µ pixels, ƒ/2.28MP, 1.5µ pixels, ƒ/2.2, OIS
    Quay video1080p at 30fps1080p at 30fps or 60fps
    Camera phía trước1.2MP photos, 720p video1.2MP photos, 720p video
    FaceTimeOver Wi-Fi or cellularOver Wi-Fi or cellular
    Hỗ trợSiriSiri
    Định vịGPS and GLONASSGPS and GLONASS
    Kết nốiBluetooth 4.0Bluetooth 4.0, NFC
    Thời gian trò chuyên ở chế độ 3GLên đến 10 giờLên đến 24 giờ
    Thời gian sử dụng Internet ở chế độ LTELên đến 10 giờLên đến 12 giờ
    Thời gian sử dụng Internet ở chế độ 3GLên đến 8 giờLên đến 12 giờ
    Thời gian sử dụng Internet ở chế độ Wi-FiLên đến 10 giờLên đến 12 giờ
    Thời gian chờLên đến 250 giờLên đến 384 giờ
    Chiều cao4.87 inches (123.8 mm)6.22 inches (158.1 mm)
    Chiều ngang2.31 inches (58.6 mm)3.06 inches (77.8 mm)
    Chiều sâu0.30 inch (7.6 mm)0.28 inch (7.1 mm)
    Trọng lượng3.95 ounces (112 grams)6.07 ounces (172 grams)
    SIM cardNano-SIMNano-SIM
    ConnectorLightningLightning
    Màu sắcSilver, Space Gray, GoldSilver, Space Gray, Gold
     

Chia sẻ trang này

Google+